Phần này sẽ giúp bạn hiểu vì sao người xưa đặt vật trấn như thế nào, chọn ngày – hướng ra sao, và khai quang thế nào.
🕉️ I. Mục đích của “trấn chính đạo”
Mục tiêu không phải “áp chế tà”, mà là:
Ổn định khí trường âm dương.
Hóa giải xung khắc phong thủy (như nhà phạm hướng, mộ phạm long).
Giữ bình an, khai thông vận khí cho cư dân.
Dẫn năng lượng tốt (sinh khí) vào, đẩy năng lượng xấu (tà khí) ra.
⚙️ II. Cấu trúc cơ bản của một phép trấn
1. Chọn “Thiên” – thời gian thích hợp
Người xưa tin rằng Thiên khí ảnh hưởng mạnh đến Địa khí, nên phải chọn:
Ngày tốt, tránh ngày xung với chủ nhà.
Giờ cát (thường là giờ Thìn, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi).
Tránh thời điểm có ngũ hoàng đại sát hoặc tam sát (theo Huyền Không Phi Tinh).
💡 Nguyên tắc: “Thiên thời – Địa lợi – Nhân hòa”, nên chọn khi tâm an, trời quang, khí thịnh.
2. Chọn “Địa” – vị trí và hướng
Phép trấn chỉ phát huy khi hiểu rõ khí mạch của đất:
Nhà cửa: xem cửa chính, bếp, phòng thờ, vị trí nước, cầu thang.
Mộ phần: xem long mạch, thủy khẩu, huyệt vị, hướng núi.
Đất trống, chùa miếu: xét mạch long và hướng tụ khí.
🧭 Dụng cụ cổ: la bàn phong thủy, bàn quái, địa bàn 24 sơn hướng.
3. Chọn “Vật trấn” – pháp khí
Tùy vào mục đích mà vật trấn khác nhau:
Mục đích Vật trấn phù hợp Giải thích ngũ hành
Trấn tà, hóa sát Gương bát quái, kiếm đồng, chuông gió kim loại Thuộc Kim, phá tà khí
Trấn tài, giữ của Cóc Thiềm Thừ, Tỳ Hưu, thỏi vàng, tiền cổ Thuộc Thổ – Kim, tụ tài khí
Trấn mạch đất Đá thạch anh, ngọc, bình gốm ngũ sắc Thuộc Thổ, ổn định khí trường
Trấn tâm linh Tượng Phật, Phật thủ ấn, nước tịnh Thuộc Thủy – Mộc, an thần, dưỡng khí
💡 Quy tắc:
“Vật hợp hành thì vượng, vật khắc hành thì tán.”
Nghĩa là chọn vật trấn theo hành tương sinh với hành của hướng.
4. Chọn “Pháp” – nghi thức khai quang
Đây là phần kích hoạt năng lượng cho vật trấn.
Pháp sư hoặc người hiểu biết sẽ:
1. Tịnh thân – tịnh tâm: tắm gội, niệm chú, giữ lòng thanh tịnh.
2. Thanh tịnh pháp khí: dùng nước sạch, nước ngũ vị, hoặc khói hương trầm.
3. Khai quang – Điểm nhãn:
Đạo giáo: đọc “Chân ngôn Khai Quang – Hộ Trạch Chú”.
Mật tông: đọc “Nam mô Kim Cang Tát Đỏa Hộ Pháp Minh Vương”.
Dân gian: thắp 3 nén hương, khấn cầu chư vị Hộ pháp, Thổ thần chứng minh.
4. An vị vật trấn theo hướng đã định.
📜 Ví dụ một câu chú dân gian thường đọc (phi tôn giáo, mang ý nghĩa biểu trưng):
> “Thiên linh địa linh, nhân tâm tịnh định, trấn trạch an cư, tà khí bất xâm.”
Tức là: Trời đất linh thiêng, lòng người yên tĩnh, nhà ở được an lành, tà khí chẳng vào được.
5. Chọn “Nhân” – người thực hiện
Pháp sư, hoặc gia chủ có tâm thanh tịnh, chính niệm.
Người xưa nói:
“Pháp tại nhân, nhân bất chính, pháp vô linh.”
Tức là: Pháp thuật chỉ hiệu nghiệm khi người hành có tâm chính.
🪶 III. Những nguyên tắc bất biến của trấn chính đạo
1. Không trấn để hại người, phong ấn sinh khí, hay tranh lợi.
2. Trấn ở đâu, phải xin thần linh bản địa nơi đó.
3. Sau khi trấn, giữ lòng thiện, niệm Phật hoặc tụng kinh thường xuyên.
4. Nếu phá bỏ vật trấn, phải giải khai (hóa giải), không được vứt bừa.
🌠 IV. Triết lý ẩn sau các phép trấn
Mỗi vật trấn – chú trấn – hướng trấn đều là biểu tượng của sự điều hòa:
Gương bát quái: tượng trưng cho Trời Đất tám hướng, phản chiếu tà khí.
Kiếm đồng: biểu tượng của Trí tuệ, chặt vô minh.
Đá thạch anh: tượng trưng cho tinh khí đất trời kết tụ.
Phù chú: biểu tượng cho ý chí người hành pháp, chứ không phải “ma lực”.
Vì vậy, người học trấn yểm chân chính phải hiểu:
“Pháp trấn là pháp tâm – trấn đất mà không trấn tâm thì pháp chẳng thành.”







Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét